Diễn biến chính Chesterfield vs Notts County |
||||
Madden P. | 1-0 | 6' | ||
14' | 1-1 | Jatta A. | ||
(11)↑(18)↓ | 64' | |||
65' | (25)↑(2)↓ | |||
(9)↑(33)↓ | 65' | |||
(28)↑(26)↓ | 69' | |||
(10)↑(24)↓ | 69' | |||
Grigg W. | 2-1 | 74' | ||
78' | (17)↑(20)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 81' | |||
86' | (14)↑(33)↓ | |||
90' | McGoldrick D. | |||
90' | 2-2 | McGoldrick D. |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Notts County |
||||
Chesterfield | Notts County | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
17 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |