Số liệu thống kê Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva |
||||
Chernomorets Novorossiysk | Rodina Moskva | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
96 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |