Số liệu thống kê Chemnitzer vs Carl Zeiss Jena |
||||
Chemnitzer | Carl Zeiss Jena | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |