Số liệu thống kê Cheltenham Town (W) vs Gillingham (W) |
||||
Cheltenham Town (W) | Gillingham (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
39 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
29 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
76 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |