Diễn biến chính Cheltenham Town vs Shrewsbury Town |
||||
Lloyd G. | 1-0 | 34' | ||
(34)↑(8)↓ | 46' | |||
(3)↑(15)↓ | 46' | |||
54' | (27)↑(14)↓ | |||
72' | (3)↑(4)↓ | |||
72' | (15)↑(17)↓ | |||
Lloyd G. | 2-0 | 85' | ||
87' | (5)↑(9)↓ | |||
87' | (45)↑(11)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Shrewsbury Town |
||||
Cheltenham Town | Shrewsbury Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
47% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
97 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
47 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
39 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |