Diễn biến chính Cheltenham Town vs Fleetwood Town |
||||
19' | 0-1 | Junior Quitirna | ||
(25)↑(5)↓ | 56' | |||
(7)↑(14)↓ | 66' | |||
Davies C. | 70' | |||
(9)↑(32)↓ | 73' | |||
(3)↑(15)↓ | 73' | |||
(10)↑(11)↓ | 73' | |||
76' | (9)↑(20)↓ | |||
80' | 0-2 | Marriott J. | ||
82' | (18)↑(16)↓ | |||
86' | (17)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Fleetwood Town |
||||
Cheltenham Town | Fleetwood Town | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
76 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
29 |
|
Ném biên |
|
43 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |