Diễn biến chính Chelsea vs Newcastle United |
||||
9' | 0-1 | Gordon A. | ||
Trippier K.(OW) | 1-1 | 27' | ||
(33)↑(14)↓ | 46' | |||
(11)↑(29)↓ | 59' | |||
(30)↑(12)↓ | 60' | |||
69' | (23)↑(8)↓ | |||
69' | (9)↑(10)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 70' | |||
75' | (33)↑(13)↓ | |||
76' | (81)↑(32)↓ | |||
88' | (12)↑(14)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Newcastle United |
||||
Chelsea | Newcastle United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |