Diễn biến chính Chelsea vs Newcastle United |
||||
Jackson N. | 1-0 | 18' | ||
32' | 1-1 | Isak A. | ||
Palmer C. | 2-1 | 47' | ||
(10)↑(11)↓ | 67' | |||
68' | (23)↑(24)↓ | |||
68' | (28)↑(11)↓ | |||
68' | (36)↑(8)↓ | |||
(8)↑(45)↓ | 72' | |||
(18)↑(15)↓ | 78' | |||
(3)↑(27)↓ | 78' | |||
89' | (25)↑(20)↓ | |||
89' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Newcastle United |
||||
Chelsea | Newcastle United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |