Diễn biến chính Chelsea vs Manchester City |
||||
18' | 0-1 | Haaland E. | ||
46' | (47)↑(26)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 58' | |||
(38)↑(15)↓ | 67' | |||
(22)↑(45)↓ | 67' | |||
(40)↑(3)↓ | 80' | |||
84' | 0-2 | Kovacic M. |
Số liệu thống kê Chelsea vs Manchester City |
||||
Chelsea | Manchester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
1 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
17 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |