Diễn biến chính Chelsea vs Leeds United |
||||
8' | 0-1 | Mateo Fernandez | ||
Jackson N. | 1-1 | 15' | ||
Mudryk M. | 2-1 | 37' | ||
59' | 2-2 | Mateo Fernandez | ||
(21)↑(27)↓ | 61' | |||
(23)↑(11)↓ | 61' | |||
(20)↑(7)↓ | 74' | |||
(26)↑(42)↓ | 74' | |||
79' | (10)↑(7)↓ | |||
79' | (29)↑(20)↓ | |||
Gallagher C. | 3-2 | 90' | ||
(49)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Leeds United |
||||
Chelsea | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |