Diễn biến chính Chelsea vs Crystal Palace |
||||
Mudryk M. | 1-0 | 13' | ||
45' | 1-1 | Olise M. | ||
(6)↑(26)↓ | 58' | |||
(45)↑(29)↓ | 58' | |||
(11)↑(18)↓ | 71' | |||
(19)↑(10)↓ | 71' | |||
79' | (15)↑(9)↓ | |||
Madueke N. | 2-1 | 89' | ||
90' | (11)↑(8)↓ | |||
(42)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Crystal Palace |
||||
Chelsea | Crystal Palace | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |