Diễn biến chính Charlton Athletic vs Morecambe |
||||
8' | 0-1 | Stockton C. | ||
Rak-Sakyi J. | 1-1 | 45' | ||
52' | (3)↑(23)↓ | |||
57' | 1-2 | Stockton C. | ||
(43)↑(19)↓ | 61' | |||
(21)↑(32)↓ | 61' | |||
64' | 1-3 | Weir J. | ||
(35)↑(2)↓ | 69' | |||
72' | (7)↑(8)↓ | |||
Fraser S. | 2-3 | 79' | ||
86' | (6)↑(14)↓ | |||
86' | (18)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Morecambe |
||||
Charlton Athletic | Morecambe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |