Diễn biến chính Charlton Athletic vs Leyton Orient |
||||
Dobson G. | 1-0 | 45' | ||
70' | (14)↑(9)↓ | |||
(8)↑(33)↓ | 71' | |||
(6)↑(2)↓ | 77' | |||
80' | (22)↑(18)↓ | |||
81' | (8)↑(32)↓ | |||
81' | (24)↑(2)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 84' | |||
(14)↑(20)↓ | 84' | |||
90' | (34)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Leyton Orient |
||||
Charlton Athletic | Leyton Orient | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |