Diễn biến chính Charlton Athletic vs Barnsley |
||||
May A. | 1-0 | 20' | ||
28' | 1-1 | Phillips A. | ||
May A. | 2-1 | 40' | ||
(47)↑(66)↓ | 58' | |||
(22)↑(29)↓ | 66' | |||
69' | (9)↑(3)↓ | |||
69' | (22)↑(43)↓ | |||
78' | (12)↑(44)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 88' | |||
(30)↑(3)↓ | 88' | |||
Aneke Ch. | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Barnsley |
||||
Charlton Athletic | Barnsley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |