Diễn biến chính Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
Dimick | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
Charlotte Independence | Greenville Triumph | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |