Diễn biến chính Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
42' | 0-1 | MacKinnon | ||
45' | 0-2 | Walker | ||
48' | 0-3 | Coutinho L. | ||
Kelly | 1-3 | 87' |
Số liệu thống kê Charlotte Independence vs Greenville Triumph |
||||
Charlotte Independence | Greenville Triumph | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |