Diễn biến chính Charlotte FC vs Philadelphia Union |
||||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
(37)↑(23)↓ | 71' | |||
(25)↑(38)↓ | 71' | |||
(11)↑(18)↓ | 80' | |||
83' | (25)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Philadelphia Union |
||||
Charlotte FC | Philadelphia Union | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |