Diễn biến chính Charlotte FC vs Philadelphia Union |
||||
Meram J. | 1-0 | 55' | ||
56' | (9)↑(25)↓ | |||
56' | (7)↑(28)↓ | |||
Swiderski K. | 2-0 | 61' | ||
66' | (33)↑(11)↓ | |||
67' | (16)↑(8)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 68' | |||
70' | 2-1 | Sullivan Q. | ||
(7)↑(15)↓ | 77' | |||
(20)↑(13)↓ | 77' | |||
(33)↑(9)↓ | 86' | |||
(37)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | 2-2 | Gazdag D. |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Philadelphia Union |
||||
Charlotte FC | Philadelphia Union | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |