Diễn biến chính Charlotte FC vs Minnesota United FC |
||||
31' | 0-1 | Oluwaseyi T. | ||
49' | 0-2 | Lod R. | ||
53' | 0-3 | Dotson H. | ||
(33)↑(10)↓ | 53' | |||
60' | (21)↑(7)↓ | |||
60' | (22)↑(14)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 61' | |||
(13)↑(28)↓ | 61' | |||
77' | (25)↑(17)↓ | |||
(38)↑(18)↓ | 78' | |||
81' | (37)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Minnesota United FC |
||||
Charlotte FC | Minnesota United FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
6 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |