Diễn biến chính Charleroi vs Standard Liege |
||||
31' | 0-1 | Dragus D. M. | ||
(2)↑(3)↓ | 46' | |||
71' | (21)↑(7)↓ | |||
(44)↑(32)↓ | 75' | |||
78' | (27)↑(6)↓ | |||
88' | Ngoy N. | |||
90' | (2)↑(21)↓ | |||
Ilaimaharitra M. | 1-1 | 90' | ||
(17)↑(9)↓ | 90' | |||
Ilaimaharitra M. | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Standard Liege |
||||
Charleroi | Standard Liege | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |