Diễn biến chính Charleroi vs KAA Gent |
||||
18' | 0-1 | Tissoudali T. | ||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
59' | 0-2 | De Sart J. | ||
(10)↑(19)↓ | 67' | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
80' | (20)↑(11)↓ | |||
80' | (25)↑(3)↓ | |||
81' | (6)↑(24)↓ | |||
88' | (8)↑(7)↓ | |||
90' | 0-3 | Orban G. E. | ||
90' | (19)↑(10)↓ | |||
Ilaimaharitra M. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs KAA Gent |
||||
Charleroi | KAA Gent | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
39 |
|
Ném biên |
|
33 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |