Diễn biến chính Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua |
||||
(8)↑(13)↓ | 7' | |||
25' | 0-1 | Jiang Shenglong | ||
(2)↑(4)↓ | 25' | |||
Tan Long | 1-1 | 37' | ||
(7)↑(40)↓ | 46' | |||
60' | (11)↑(14)↓ | |||
60' | (28)↑(7)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 72' | |||
(9)↑(6)↓ | 72' | |||
90' | 1-2 | Teixeira J. |
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua |
||||
Changchun Yatai | Shanghai Shenhua | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |