Diễn biến chính Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
Christiaan Ravych | 22' | |||
42' | 0-1 | Cuypers H. | ||
(28)↑(11)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Orban G. E. | ||
59' | (34)↑(17)↓ | |||
64' | 0-3 | Orban G. E. | ||
(9)↑(17)↓ | 66' | |||
67' | 0-4 | Orban G. E. | ||
(8)↑(41)↓ | 69' | |||
(10)↑(36)↓ | 69' | |||
80' | (33)↑(1)↓ | |||
80' | (15)↑(14)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 81' | |||
86' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
Cercle Brugge | KAA Gent | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |