Số liệu thống kê Ceramica Cleopatra FC vs Pharco |
||||
Ceramica Cleopatra FC | Pharco | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |