Diễn biến chính Central Cordoba SDE vs Club Atlético Unión |
||||
59' | (8)↑(21)↓ | |||
(19)↑(44)↓ | 59' | |||
62' | (14)↑(16)↓ | |||
(23)↑(28)↓ | 66' | |||
(30)↑(25)↓ | 73' | |||
(27)↑(20)↓ | 73' | |||
85' | (9)↑(30)↓ | |||
86' | (29)↑(32)↓ | |||
87' | 0-1 | Roldan E. |
Số liệu thống kê Central Cordoba SDE vs Club Atlético Unión |
||||
Central Cordoba SDE | Club Atlético Unión | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
8 |
|
Cứu thua |
|
12 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |