Diễn biến chính Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Hatate R. | 1-0 | 17' | ||
Scales L. | 2-0 | 40' | ||
Kuhn N. | 3-0 | 59' | ||
(7)↑(10)↓ | 63' | |||
(56)↑(2)↓ | 63' | |||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
65' | (7)↑(31)↓ | |||
66' | (18)↑(9)↓ | |||
74' | (24)↑(22)↓ | |||
(13)↑(49)↓ | 77' | |||
(15)↑(41)↓ | 82' | |||
87' | (14)↑(15)↓ | |||
Ralston A. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Celtic FC | Kilmarnock | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
82% |
|
Kiểm soát bóng |
|
18% |
82% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
18% |
829 |
|
Số đường chuyền |
|
176 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |