Diễn biến chính Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Maeda D. | 1-0 | 17' | ||
38' | (45)↑(17)↓ | |||
Furuhashi K. | 2-0 | 40' | ||
58' | (11)↑(10)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 62' | |||
(49)↑(10)↓ | 72' | |||
McGregor C. | 3-0 | 75' | ||
(9)↑(8)↓ | 77' | |||
(14)↑(41)↓ | 77' | |||
80' | (27)↑(4)↓ | |||
80' | (43)↑(21)↓ | |||
80' | (29)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Celtic FC | Glasgow Rangers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |