Diễn biến chính Celta Vigo vs Sevilla |
||||
Starfelt C. | 1-0 | 22' | ||
46' | (3)↑(19)↓ | |||
46' | (11)↑(18)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 59' | |||
Tapia R. | 65' | |||
(8)↑(30)↓ | 69' | |||
(6)↑(10)↓ | 69' | |||
70' | (7)↑(21)↓ | |||
70' | (15)↑(12)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 81' | |||
(11)↑(18)↓ | 82' | |||
84' | 1-1 | En Nesyri Y. |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Sevilla |
||||
Celta Vigo | Sevilla | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |