Diễn biến chính Casa Pia AC vs Estoril |
||||
(3)↑(15)↓ | 46' | |||
57' | (10)↑(28)↓ | |||
74' | 0-1 | Cassiano | ||
(14)↑(6)↓ | 79' | |||
(99)↑(10)↓ | 80' | |||
81' | (33)↑(27)↓ | |||
(19)↑(80)↓ | 81' | |||
82' | (50)↑(11)↓ | |||
Felippe | 1-1 | 85' | ||
89' | (4)↑(5)↓ | |||
89' | (90)↑(7)↓ | |||
(2)↑(24)↓ | 90' | |||
Saviour G. | 2-1 | 90' | ||
90' | 2-2 | Alvaro P. |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Estoril |
||||
Casa Pia AC | Estoril | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |