Số liệu thống kê Carlos Manucci vs Sport Huancayo |
||||
Carlos Manucci | Sport Huancayo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |