Diễn biến chính Carlisle United vs Leyton Orient |
||||
21' | 0-1 | Sotiriou R. | ||
58' | (16)↑(10)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 70' | |||
(12)↑(7)↓ | 71' | |||
75' | (2)↑(4)↓ | |||
80' | (17)↑(9)↓ | |||
81' | (24)↑(32)↓ | |||
(9)↑(2)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Leyton Orient |
||||
Carlisle United | Leyton Orient | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |