Diễn biến chính Carlisle United vs Harrogate Town |
||||
39' | 0-1 | Daly M. | ||
Armstrong L. | 1-1 | 44' | ||
(37)↑(15)↓ | 64' | |||
(7)↑(8)↓ | 65' | |||
68' | (12)↑(18)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 77' | |||
(10)↑(29)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Harrogate Town |
||||
Carlisle United | Harrogate Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Long pass |
|
18 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |