Diễn biến chính Carlisle United vs Cheltenham Town |
||||
17' | 0-1 | Archer E. | ||
(10)↑(15)↓ | 46' | |||
(17)↑(7)↓ | 60' | |||
(22)↑(26)↓ | 60' | |||
(37)↑(10)↓ | 60' | |||
73' | (34)↑(8)↓ | |||
85' | (18)↑(19)↓ | |||
89' | (16)↑(15)↓ | |||
89' | (12)↑(10)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Cheltenham Town |
||||
Carlisle United | Cheltenham Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
24 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |