Diễn biến chính Carlisle United vs Burton Albion |
||||
28' | 0-1 | Helm M. | ||
46' | (8)↑(17)↓ | |||
46' | (14)↑(24)↓ | |||
Gibson J. | 1-1 | 53' | ||
62' | (10)↑(21)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 73' | |||
81' | (22)↑(3)↓ | |||
Garner J. | 2-1 | 88' | ||
(26)↑(2)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Burton Albion |
||||
Carlisle United | Burton Albion | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |