Diễn biến chính Cardiff City vs West Bromwich(WBA) |
||||
21' | (21)↑(7)↓ | |||
50' | 0-1 | Sarmiento J. | ||
(6)↑(8)↓ | 56' | |||
(24)↑(2)↓ | 56' | |||
(12)↑(22)↓ | 56' | |||
65' | (31)↑(11)↓ | |||
65' | (10)↑(17)↓ | |||
(27)↑(47)↓ | 65' | |||
74' | (8)↑(35)↓ | |||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 75' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Cardiff City | West Bromwich(WBA) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |