Diễn biến chính Cardiff City vs Southampton |
||||
12' | 0-1 | Aribo J. | ||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 61' | |||
(36)↑(2)↓ | 66' | |||
Diedhiou F. | 1-1 | 68' | ||
73' | (19)↑(7)↓ | |||
(49)↑(32)↓ | 77' | |||
80' | (26)↑(36)↓ | |||
80' | (23)↑(16)↓ | |||
80' | (20)↑(9)↓ | |||
Cian Ashford | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Southampton |
||||
Cardiff City | Southampton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |