Diễn biến chính Cardiff City vs Plymouth Argyle |
||||
18' | 0-1 | Whittaker M. | ||
Butcher M.(OW) | 1-1 | 31' | ||
Grant K. | 2-1 | 47' | ||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
64' | (2)↑(14)↓ | |||
64' | (28)↑(20)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 64' | |||
(14)↑(27)↓ | 64' | |||
66' | 2-2 | Whittaker M. | ||
(23)↑(8)↓ | 69' | |||
71' | (22)↑(3)↓ | |||
(47)↑(22)↓ | 76' | |||
81' | (35)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Plymouth Argyle |
||||
Cardiff City | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |