Diễn biến chính Cardiff City vs Millwall |
||||
(27)↑(47)↓ | 46' | |||
(22)↑(12)↓ | 46' | |||
(8)↑(6)↓ | 70' | |||
(9)↑(14)↓ | 70' | |||
70' | (9)↑(7)↓ | |||
70' | (19)↑(10)↓ | |||
Goutas D. | 1-0 | 78' | ||
81' | (22)↑(11)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Millwall |
||||
Cardiff City | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |