Diễn biến chính Cardiff City vs Millwall |
||||
Ng P. | 1-0 | 39' | ||
(16)↑(20)↓ | 62' | |||
(19)↑(47)↓ | 62' | |||
63' | (26)↑(39)↓ | |||
75' | (11)↑(23)↓ | |||
(35)↑(32)↓ | 80' | |||
(14)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Millwall |
||||
Cardiff City | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
28 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |