Diễn biến chính Cardiff City vs Middlesbrough |
||||
(4)↑(5)↓ | 43' | |||
(32)↑(19)↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Clarke M. | ||
(27)↑(18)↓ | 62' | |||
(20)↑(16)↓ | 62' | |||
70' | (9)↑(10)↓ | |||
70' | (14)↑(22)↓ | |||
(47)↑(15)↓ | 73' | |||
82' | 0-2 | Ramsey A.(OW) | ||
90' | (17)↑(20)↓ | |||
90' | (44)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Middlesbrough |
||||
Cardiff City | Middlesbrough | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
17 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |