Diễn biến chính Cardiff City vs Leeds United |
||||
13' | 0-1 | Bamford P. | ||
31' | 0-2 | James D. | ||
(27)↑(8)↓ | 44' | |||
(35)↑(23)↓ | 46' | |||
(22)↑(9)↓ | 46' | |||
(32)↑(14)↓ | 74' | |||
79' | Summerville C. | |||
85' | (25)↑(3)↓ | |||
88' | 0-3 | Rutter G. | ||
90' | (7)↑(9)↓ | |||
90' | (12)↑(10)↓ | |||
90' | (29)↑(20)↓ | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Leeds United |
||||
Cardiff City | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |