Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua |
||||
57' | (20)↑(38)↓ | |||
57' | (17)↑(8)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 66' | |||
(17)↑(13)↓ | 66' | |||
76' | 0-1 | Wang Haijian | ||
(31)↑(9)↓ | 83' | |||
85' | (24)↑(2)↓ | |||
(8)↑(3)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Shanghai Shenhua | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |