Diễn biến chính Cambridge United vs Fleetwood Town |
||||
(18)↑(7)↓ | 57' | |||
Taylor L. | 1-0 | 71' | ||
(34)↑(21)↓ | 71' | |||
72' | (10)↑(44)↓ | |||
75' | (20)↑(22)↓ | |||
77' | 1-1 | Omochere P. | ||
Kaikai S. | 2-1 | 90' | ||
(19)↑(34)↓ | 90' | |||
(16)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Fleetwood Town |
||||
Cambridge United | Fleetwood Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
91 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |