Diễn biến chính Cagliari vs Venezia |
||||
Lapadula G. | 1-0 | 14' | ||
Lapadula G. | 2-0 | 18' | ||
(3)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (62)↑(38)↓ | |||
46' | (25)↑(27)↓ | |||
52' | 2-1 | Pierini N. | ||
(37)↑(33)↓ | 61' | |||
(20)↑(77)↓ | 72' | |||
(6)↑(14)↓ | 73' | |||
(39)↑(8)↓ | 77' | |||
82' | (21)↑(7)↓ | |||
83' | (11)↑(77)↓ | |||
83' | (33)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs Venezia |
||||
Cagliari | Venezia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |