Diễn biến chính Cagliari vs Udinese |
||||
38' | (23)↑(27)↓ | |||
46' | (5)↑(23)↓ | |||
(61)↑(30)↓ | 60' | |||
(37)↑(27)↓ | 66' | |||
72' | (32)↑(4)↓ | |||
72' | (13)↑(2)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 79' | |||
(33)↑(17)↓ | 80' | |||
(99)↑(16)↓ | 80' | |||
82' | (37)↑(26)↓ | |||
Wieteska M. | 90' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Udinese |
||||
Cagliari | Udinese | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |