Diễn biến chính Cadiz vs Real Sociedad |
||||
46' | (18)↑(2)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 64' | |||
(12)↑(27)↓ | 65' | |||
(19)↑(25)↓ | 65' | |||
69' | (6)↑(18)↓ | |||
69' | (22)↑(8)↓ | |||
69' | (9)↑(19)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 77' | |||
80' | (3)↑(6)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Real Sociedad |
||||
Cadiz | Real Sociedad | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |