Diễn biến chính Cadiz vs Granada CF |
||||
46' | (19)↑(24)↓ | |||
46' | (23)↑(6)↓ | |||
(8)↑(12)↓ | 46' | |||
Navarro R. | 1-0 | 51' | ||
64' | (17)↑(12)↓ | |||
64' | (10)↑(21)↓ | |||
(24)↑(3)↓ | 66' | |||
(11)↑(7)↓ | 76' | |||
(33)↑(27)↓ | 76' | |||
(19)↑(16)↓ | 85' | |||
87' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Granada CF |
||||
Cadiz | Granada CF | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |