Diễn biến chính Cadiz vs Alaves |
||||
San Emeterio F. | 1-0 | 7' | ||
57' | (15)↑(9)↓ | |||
64' | (21)↑(4)↓ | |||
64' | (27)↑(3)↓ | |||
64' | (23)↑(8)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
(33)↑(15)↓ | 65' | |||
(17)↑(24)↓ | 71' | |||
85' | (7)↑(6)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 87' | |||
(8)↑(18)↓ | 87' | |||
Escalante G. | 88' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Alaves |
||||
Cadiz | Alaves | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |