Diễn biến chính CA Platense vs Sarmiento Junin |
||||
46' | (29)↑(5)↓ | |||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
Diaz F. | 1-0 | 51' | ||
56' | (34)↑(52)↓ | |||
56' | (30)↑(6)↓ | |||
69' | (35)↑(22)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 69' | |||
(27)↑(3)↓ | 70' | |||
(33)↑(15)↓ | 74' | |||
(20)↑(77)↓ | 86' | |||
(32)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê CA Platense vs Sarmiento Junin |
||||
CA Platense | Sarmiento Junin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |