Diễn biến chính CA Huracan vs Talleres Cordoba |
||||
56' | (24)↑(15)↓ | |||
57' | (3)↑(42)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 64' | |||
70' | (17)↑(30)↓ | |||
71' | (34)↑(10)↓ | |||
(34)↑(15)↓ | 76' | |||
(9)↑(7)↓ | 83' | |||
(26)↑(33)↓ | 84' | |||
85' | 0-1 | Romero J. | ||
90' | (46)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê CA Huracan vs Talleres Cordoba |
||||
CA Huracan | Talleres Cordoba | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
29 |
|
Ném biên |
|
28 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |